LĨNH VỰC ĐO LƯỜNG NHIỆT ĐỘ

 Hiệu chuẩn lĩnh vực đo lường nhiệt độ

                                                                          

Năng lực kỹ thuật hiệu chuẩn lĩnh vực đo lường nhiệt độ

Thiết bị chính

  • Điểm ba của nước
  • Điểm nóng chảy của gallium
  • Nhiệt kế điện trở platin chuẩn
  • Cặp nhiệt điện chuẩn
  • Máy chỉ thị nhiệt độ
  • Máy đo điện vạn năng
  • Máy chuẩn nhiệt độ vạn năng
  • Nguồn thể đen (blackbody source)

Tên chỉ tiêu

Quy trình

Chuẩn đo nhiệt độ: Nhiệt kế điện trở platin chuẩn, cặp nhiệt điện chuẩn, thiết bị hiệu chuẩn nhiệt.

Temperature Standard: Standard Platinum Resistance Thermometer (SPRT), Standard Thermocouple, Temperature Block Calibrator

                    QTHC/KT3
Nhiệt kế thủy tinh: Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân, Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng, Nhiệt kế Beckmann

Glass Thermometer: Mercury-in-Glass Thermometer, Liquid-in-Glass Thermometer, Beckmann Thermometer

QTHC/KT3, ĐLVN

Dụng cụ đo nhiệt: Đồng hồ nhiệt, Bộ lưu dữ liệu nhiệt độ, Nhiệt kế bức xạ công nghiệp, Thiết bị chỉ thị/mô phỏng nhiệt độ

  • A/D Thermometer (with probe), Temperature Data Logger, Infrared Thermometer, Temperature Indicator/Simulator (without probe)

QTHC/KT3, ĐLVN

Bể điều nhiệt
Temperature Controlled Bath
                          QTHC/KT3
Lò nung

Furnace

                           QTHC/KT3
Tủ nhiệt (Tủ sấy, tủ ấm, nồi hấp tiệt trùng, tủ môi trường, tủ lạnh…)

Thermal Chamber (Dry oven, incubator, Autoclave, Environmental chamber, Refrigerator…)

                           QTHC/KT3
Bộ phản ứng COD (Nhu cầu oxy hóa học)

COD (Chemical Oxygen Demand) Reactor

        QTHC/KT3

Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ

Temperature transmitter

          QTHC:02